Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trùi trũi

Academic
Friendly

Từ "trùi trũi" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả một người hoặc một vật màu sắc tối, đặc biệt màu đen, thường mang cảm giác không được đẹp mắt hoặc không được chăm sóc. Từ này thường được sử dụng với ý nghĩa hơi châm biếm hoặc hài hước.

Định nghĩa:
  • Trùi trũi: Tình trạng da hoặc bộ lông màu đen, xỉn màu, không được đẹp hoặc không được chăm sóc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Thằng chơi nắng đen trùi trũi." (Câu này có nghĩacậu chơi ngoài nắng nên da trở nên đen xỉn màu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Con mèo hoang trùi trũi nằm dưới gốc cây, không ai dám lại gần." (Mô tả con mèo bộ lông bẩn thỉu xỉn màu, làm cho trông không hấp dẫn.)
    • "Bức tranh đã bị bụi bẩn phủ lên, giờ trùi trũi không còn đẹp như xưa." (Bức tranh không còn sáng màu trở nên xỉn.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Trùi trũi thường không nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra nghĩa mới, như:
    • "Người trùi trũi": có thể dùng để chỉ người ngoại hình không hấp dẫn hoặc không chăm sóc bản thân.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • "Đen": chỉ màu sắc, không nhất thiết phải mang nghĩa xấu.
    • "Bẩn": chỉ tình trạng không sạch sẽ.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Xỉn": không còn sáng bóng, sậm màu, có thể dùng để miêu tả màu sắc của vật phẩm.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "trùi trũi", cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang tính chất châm biếm hoặc không lịch sự khi đề cập đến người khác. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn nên cẩn thận khi dùng từ này để không làm người khác cảm thấy bị xúc phạm.

  1. Nói da hoặc bộ lông đen xấu: Thằng chơi nắng đen trùi trũi.

Comments and discussion on the word "trùi trũi"